Có 4 kết quả:

肠衣 cháng yī ㄔㄤˊ ㄧ腸衣 cháng yī ㄔㄤˊ ㄧ長揖 cháng yī ㄔㄤˊ ㄧ长揖 cháng yī ㄔㄤˊ ㄧ

1/4

Từ điển Trung-Anh

sausage casing

Từ điển Trung-Anh

sausage casing

Từ điển Trung-Anh

to clasp hands in greeting

Từ điển Trung-Anh

to clasp hands in greeting